Thời gian hiện tại ở Raẕā Khēl, Gardez, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Gardez, Wilāyat-e Paktiyā – Raẕā Khēl. Đánh bẩy Raẕā Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Raẕā Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Raẕā Khēl, nhiều khách sạn ở Raẕā Khēl, dân số ở Raẕā Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Raẕā Khēl, Gardez, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
01:22
:45 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Raẕā Khēl, Gardez, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Raẕā Khēl, Gardez, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 33°33'13" 33.5537 |
Kinh độ | 69°8'29" 69.1413 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 503,572 |
Tính số lượt xem | 29,065 |
Về Gardez, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,119 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,351,932 |
Sân bay gần Raẕā Khēl, Gardez, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 112 km 70 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 225 km 140 ml |