Thời gian hiện tại ở Mōmin Khēl, Gardez, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Gardez, Wilāyat-e Paktiyā – Mōmin Khēl. Đánh bẩy Mōmin Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mōmin Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mōmin Khēl, nhiều khách sạn ở Mōmin Khēl, dân số ở Mōmin Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Mōmin Khēl, Gardez, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
07:21
:46 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mōmin Khēl, Gardez, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Mōmin Khēl, Gardez, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 33°39'58" 33.6661 |
Kinh độ | 69°14'42" 69.2451 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 503,572 |
Tính số lượt xem | 29,081 |
Về Gardez, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,122 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,352,816 |
Sân bay gần Mōmin Khēl, Gardez, Wilāyat-e Paktiyā, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 100 km 62 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 213 km 132 ml |