Thời gian hiện tại ở Guarapiranga, Ribeirão Bonito, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Ribeirão Bonito, São Paulo – Guarapiranga. Đánh bẩy Guarapiranga mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Guarapiranga mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Guarapiranga, nhiều khách sạn ở Guarapiranga, dân số ở Guarapiranga, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Guarapiranga, Ribeirão Bonito, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
22:02
:58 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Guarapiranga, Ribeirão Bonito, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 06:39 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 17:39 |
Về Guarapiranga, Ribeirão Bonito, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -22°1'28" -21.9756 |
Kinh độ | -49°44'59" -48.2503 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 41,252,160 |
Tính số lượt xem | 234,645 |
Về Ribeirão Bonito, São Paulo, Federative Republic of Brazil
Dân số | 12,129 |
Tính số lượt xem | 142 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,268,890 |
Sân bay gần Guarapiranga, Ribeirão Bonito, São Paulo, Federative Republic of Brazil
JTC | Bauru-Arealva Airport | 87 km 54 ml | |
RAO | Dr. Leite Lopes State Airport | 106 km 66 ml | |
MII | Dr Gastao Vidigal Airport | 175 km 109 ml | |
SJP | Sao Jose do Rio Preto Airport | 177 km 110 ml | |
UBA | Uberaba Airport | 246 km 153 ml | |
AAX | Araxa Airport | 301 km 187 ml |