Thời gian hiện tại ở Ibrāhīm Khēl, Puli Khumri, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Puli Khumri, Wilāyat-e Baghlān – Ibrāhīm Khēl. Đánh bẩy Ibrāhīm Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ibrāhīm Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ibrāhīm Khēl, nhiều khách sạn ở Ibrāhīm Khēl, dân số ở Ibrāhīm Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ibrāhīm Khēl, Puli Khumri, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
00:20
:44 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ibrāhīm Khēl, Puli Khumri, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Ibrāhīm Khēl, Puli Khumri, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°0'24" 36.0068 |
Kinh độ | 68°36'32" 68.609 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 36,925 |
Về Puli Khumri, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,573 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,351,784 |
Sân bay gần Ibrāhīm Khēl, Puli Khumri, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 148 km 92 ml | |
TMJ | Termez Airport | 183 km 113 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 207 km 129 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 213 km 132 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 245 km 152 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 283 km 176 ml |