Tất cả các múi giờ ở Puli Khumri, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Puli Khumri – Wilāyat-e Baghlān. Đánh bẩy Puli Khumri, Wilāyat-e Baghlān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Puli Khumri, Wilāyat-e Baghlān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Puli Khumri, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
22:17
:26 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Puli Khumri, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Tất cả các thành phố của Puli Khumri, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Pul-e Khumrī
- Walī
- Shahābuddīn
- Bālā Durī II
- Yakşad wa Pinjāh Kōtī
- Islām Qal‘ah
- Qishlāq-e Tapah-ye Band-e Barq
- Qishlāq Tapah Farāh
- Shahr-e Now
- Khānahhā-ye Lāyn-e Khānābād
- Ākā Khēl
- Ḩusaīn Khēl
- Niyāzullāh Kêlay
- Haft Ārīq
- Bāgh-e Shamāl
- ‘Omar Khēl
- Shashşad Kōtī
- Kutub
- Tani
- Sangar Khēl
- Kuhnah Masjid
- Nāqil
- Khūlah
- Mullā Shahzādah
- Babar
- Silō
- Sāqī Kêlay
- Luhōgarō Kêlay
- Bibiaina
- Bālā Durī I
- Gajī
- Khūgiyānī
- Nasir
- Chashmah-ye Shēr
- Sūrgul Kêlay
- Gurgurak
- Ibrāhīm Khēl
- Qazāq
- Guḏānō Kêlay
- Tapah Qōrghān
- Wazgharī
- Qahwah Khānah
- Gāw Sowār
- Bibiaina
- Chashmah-i-Sher
- Khwājah Alwān
- Lalakay
- Kunduz Tapah
- Vardak
- Kharoti
- Kōkan
- Khānī Khēl
- Ibrāhīm Khēl
- Shamarq
- Kunduz Tapah
- Ākā Khēl
- Ākā Khēl
- Gurgurak
- Jōnow
- Safēd Khān Kêlay
- Gajī
- Babar
- Tājikānō Kêlay
- Zamankheyl’
- Tarah Khēl
- Sheshşad Kowti
- Wazīrābād
- Shamarq
- Qaryah-ye Faqīr Bāy
Về Puli Khumri, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,478 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 36,408 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,331,353 |