Thời gian hiện tại ở S̲h̲ōdiyākī Kêlay, Tani, Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Tani, Velāyat-e Khowst – S̲h̲ōdiyākī Kêlay. Đánh bẩy S̲h̲ōdiyākī Kêlay mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá S̲h̲ōdiyākī Kêlay mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở S̲h̲ōdiyākī Kêlay, nhiều khách sạn ở S̲h̲ōdiyākī Kêlay, dân số ở S̲h̲ōdiyākī Kêlay, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở S̲h̲ōdiyākī Kêlay, Tani, Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
04:27
:07 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở S̲h̲ōdiyākī Kêlay, Tani, Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về S̲h̲ōdiyākī Kêlay, Tani, Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 33°9'8" 33.1523 |
Kinh độ | 69°49'38" 69.8272 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 283,283 |
Tính số lượt xem | 26,734 |
Về Tani, Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,425 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,334,828 |
Sân bay gần S̲h̲ōdiyākī Kêlay, Tani, Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 167 km 104 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 182 km 113 ml |