Tất cả các múi giờ ở Tani, Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Tani – Velāyat-e Khowst. Đánh bẩy Tani, Velāyat-e Khowst mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tani, Velāyat-e Khowst mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Tani, Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
07:08
:26 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tani, Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Tất cả các thành phố của Tani, Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Rowshanah
- Wālī Bāz Kōṯkêy
- Walī Mīr Khān Kêlay
- Mêtsiyāngah
- Nōshpah
- Naysaray
- Ḏabar
- Baday Kōṯ
- Wazīr Gul Kōṯ
- Shāhbāz Kêlay
- Shērghak Kêlay
- Tsapêraī
- Peshan
- Stêr Kêlay
- Faqirān
- Wōrghaṟ
- Sūr Kōṯ
- Walī Mīr Khān Kêlay
- Migī Kalā
- Ṯanḏay
- Kunḏay
- Kōchōn
- Shamandkay
- Sayyid Kêlay
- S̲h̲ōdiyākī Kêlay
- Spērkay
- Tōr Khēl
- Yārinē Kêlay
- Mīrdād Kōṯkêy
- Māyōb Kalā
- ‘Abd ul Ḩamīd Kōṯkay
- Kandī Khēl
- Shabō Khēl
- Utmān
- Sangēṟay
- Zindah Khēl
- Maṯak
- Mandatah
- Stêrah Maṉah
- Jum‘ah Khān Kêlay
- Faqīrī Kêlay
- Lalmay
- Spīnz̲h̲īray Kêlay
- Laghōrī
- Waṟidzē
- Yatmanī Kêlay
- Kamkaī Maṉah
- Şābir Kalā
- Tsundzay
- Khāl Mōmīn Kêlay
- Mīr Zamān Kêlay
- Khānōgī Kêlay
- Mizāgay
- Shamshī Khēl
- Z̧āhir Kalā
- Ḏir Malik Kêlay
- Şāliḩ Muḩammad Kêlay
- Naz̧īr Khān Kêlay
- Spīndād Kōṯkêy
- Kosha
- Mōrēz Kêlay
- Mirā Jān Kêlay
- Mzarak Kalā
- Ḩājīm Khān Kêlay
- Shamālī Kalā
- ‘Īsá Khēl
- Khanḏakay
- Srē Kêlay
- Stêrah Kharah
- ‘Alam Khēl
- Barankotkay
- Tōrah Tīz̲h̲ah
- Zukum Khēl
- Khān Qul Kalā
- ‘Īd Akbar Kêlay
- Şāliḩ Kêlay
- Yaronkotkay
- Pīr Şamīd
- Munī Kêlay
- Mīr Khātam Kalā
- Tabad Khēl
- Dzan S̲h̲ārêh Kêlay
- Najī Khān Kêlay
- Qāsim Qul Kêlay
- ‘Az̧mat Kêlay
- Walī Gul Kêlay
- Hāshim Kōṯ
- Chichondai Kamar
- Sanī Kêlay
- Mēlan
- Derogeh
- Sayyid Nasīm Kêlay
- Dur Kōṯkī
- Myā Khān Kêlay
- Gulāp Khēl
- Mīr Bāz Kêlay
- Laghaṟah
- Musīl Kōṯkêy
- Ibrāhīm Gul Kêlay
- Ghulām Jān Kêlay
- ‘Ālimān Kōṯkay
- Walam Kêlay
- Şāḩibuddīn Kalā
- Khisarak
- Mazār Kêlay
- Dur Kōṯkī
- Zarmat Kêlay
- Narizah
- Ismā‘īl Khēl
- Lanḏay
- Bakhtyār Kōṯ
Về Tani, Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,426 |
Về Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 283,283 |
Tính số lượt xem | 26,747 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,335,359 |