Thời gian hiện tại ở ‘Abd ul Ḩamīd Kōṯkay, Tani, Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Tani, Velāyat-e Khowst – ‘Abd ul Ḩamīd Kōṯkay. Đánh bẩy ‘Abd ul Ḩamīd Kōṯkay mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Abd ul Ḩamīd Kōṯkay mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Abd ul Ḩamīd Kōṯkay, nhiều khách sạn ở ‘Abd ul Ḩamīd Kōṯkay, dân số ở ‘Abd ul Ḩamīd Kōṯkay, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở ‘Abd ul Ḩamīd Kōṯkay, Tani, Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
02:36
:55 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Abd ul Ḩamīd Kōṯkay, Tani, Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về ‘Abd ul Ḩamīd Kōṯkay, Tani, Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 33°15'15" 33.2542 |
Kinh độ | 69°51'33" 69.8592 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 283,283 |
Tính số lượt xem | 26,731 |
Về Tani, Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,425 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,334,484 |
Sân bay gần ‘Abd ul Ḩamīd Kōṯkay, Tani, Velāyat-e Khowst, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 157 km 98 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 174 km 108 ml |