Thời gian hiện tại ở Wāygal, Wāygal, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Wāygal, Velāyat-e Nūrestān – Wāygal. Đánh bẩy Wāygal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wāygal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wāygal, nhiều khách sạn ở Wāygal, dân số ở Wāygal, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Wāygal, Wāygal, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
09:24
:11 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wāygal, Wāygal, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:42 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Wāygal, Wāygal, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°11'27" 35.1907 |
Kinh độ | 70°59'41" 70.9948 |
Tính số lượt xem | 67 |
Về Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 130,000 |
Tính số lượt xem | 9,358 |
Về Wāygal, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 614 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,330,275 |
Sân bay gần Wāygal, Wāygal, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 177 km 110 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 216 km 134 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 329 km 204 ml |