Tất cả các múi giờ ở Wāygal, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Wāygal – Velāyat-e Nūrestān. Đánh bẩy Wāygal, Velāyat-e Nūrestān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wāygal, Velāyat-e Nūrestān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Wāygal, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
06:57
:30 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wāygal, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:42 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Tất cả các thành phố của Wāygal, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Wāygal
- Zhak
- Darumsā Bāndah
- Arahnas
- Tāzahgal Kalā
- Asantal
- Srah Kaṯ Bāndah
- Nishah’ī
- Awō Bāndah
- Ādamwak
- ‘Az̧īm Kalā
- Mōlahdīsh
- Amaysōzah
Về Wāygal, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 614 |
Về Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 130,000 |
Tính số lượt xem | 9,357 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,330,101 |