Thời gian hiện tại ở Iskandō, Mandōl, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Mandōl, Velāyat-e Nūrestān – Iskandō. Đánh bẩy Iskandō mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Iskandō mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Iskandō, nhiều khách sạn ở Iskandō, dân số ở Iskandō, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Iskandō, Mandōl, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:40
:25 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Iskandō, Mandōl, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Về Iskandō, Mandōl, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°8'24" 35.1401 |
Kinh độ | 70°10'35" 70.1765 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 130,000 |
Tính số lượt xem | 9,363 |
Về Mandōl, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,301 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,330,583 |
Sân bay gần Iskandō, Mandōl, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 109 km 68 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 221 km 137 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 319 km 198 ml |