Tất cả các múi giờ ở Mandōl, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Mandōl – Velāyat-e Nūrestān. Đánh bẩy Mandōl, Velāyat-e Nūrestān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mandōl, Velāyat-e Nūrestān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Mandōl, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
14:25
:09 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mandōl, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Tất cả các thành phố của Mandōl, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Atrarā
- Bānḏōl
- Pā’īn Pūshāl
- Rushtūgām
- Nishpāl
- Gumtā
- Mandōl
- Kāchah Paṯāl
- Shargīn
- Machōm Kandawah
- Jishpāl
- Mangshayr
- Mūmam
- Kowrbiz
- Gaḏwāl
- Parūm
- Busaydur
- Chakawur
- Tōp Khānah
- Anaysh
- Gizīn
- Pūshāl
- Bālā Murghāb
- Sêkōpachā
- Atati
- Mangōr
- Nīlāw
- Jenā Khēl
- Dahān-e Kiwīsht
- Shaladur
- Awpōsh
- Shakarnal
- Doni
- Adōsō
- Kiwīsht
- Sōkhtah Munḏōl
- Now Kōzung
- Iskandō
- Rustō
- Warishtōr
- Chutōr
- Rumunar
- Aznaṟ
- Linar
- Nalū
Về Mandōl, Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,301 |
Về Velāyat-e Nūrestān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 130,000 |
Tính số lượt xem | 9,364 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,330,640 |