Thời gian hiện tại ở Safēd Khār-e Sharqī, Tarīn Kōṯ, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Tarīn Kōṯ, Uruzgān – Safēd Khār-e Sharqī. Đánh bẩy Safēd Khār-e Sharqī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Safēd Khār-e Sharqī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Safēd Khār-e Sharqī, nhiều khách sạn ở Safēd Khār-e Sharqī, dân số ở Safēd Khār-e Sharqī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Safēd Khār-e Sharqī, Tarīn Kōṯ, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
23:48
:11 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Safēd Khār-e Sharqī, Tarīn Kōṯ, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Safēd Khār-e Sharqī, Tarīn Kōṯ, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 32°37'59" 32.633 |
Kinh độ | 65°50'45" 65.8457 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 301,867 |
Tính số lượt xem | 23,692 |
Về Tarīn Kōṯ, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,282 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,390,584 |
Sân bay gần Safēd Khār-e Sharqī, Tarīn Kōṯ, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
KDH | Kandahar Airport | 125 km 78 ml |