Thời gian hiện tại ở Dehyak-e La‘lbēg-e Junūbī, Tarīn Kōṯ, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Tarīn Kōṯ, Uruzgān – Dehyak-e La‘lbēg-e Junūbī. Đánh bẩy Dehyak-e La‘lbēg-e Junūbī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dehyak-e La‘lbēg-e Junūbī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dehyak-e La‘lbēg-e Junūbī, nhiều khách sạn ở Dehyak-e La‘lbēg-e Junūbī, dân số ở Dehyak-e La‘lbēg-e Junūbī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dehyak-e La‘lbēg-e Junūbī, Tarīn Kōṯ, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
03:42
:29 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dehyak-e La‘lbēg-e Junūbī, Tarīn Kōṯ, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Dehyak-e La‘lbēg-e Junūbī, Tarīn Kōṯ, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 32°33'41" 32.5613 |
Kinh độ | 65°51'52" 65.8644 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 301,867 |
Tính số lượt xem | 23,137 |
Về Tarīn Kōṯ, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,132 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,359,456 |
Sân bay gần Dehyak-e La‘lbēg-e Junūbī, Tarīn Kōṯ, Uruzgān, Islamic Republic of Afghanistan
KDH | Kandahar Airport | 117 km 73 ml |