Thời gian hiện tại ở Shīnī Masjid, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān – Shīnī Masjid. Đánh bẩy Shīnī Masjid mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shīnī Masjid mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shīnī Masjid, nhiều khách sạn ở Shīnī Masjid, dân số ở Shīnī Masjid, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Shīnī Masjid, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
11:48
:50 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shīnī Masjid, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Shīnī Masjid, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°42'24" 35.7066 |
Kinh độ | 68°29'13" 68.487 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 37,377 |
Về Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,787 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,368,224 |
Sân bay gần Shīnī Masjid, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 143 km 89 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 160 km 99 ml | |
TMJ | Termez Airport | 204 km 127 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 242 km 151 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 242 km 150 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 280 km 174 ml |