Tất cả các múi giờ ở Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dahanah-ye Ghōrī – Wilāyat-e Baghlān. Đánh bẩy Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
09:58
:10 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Tất cả các thành phố của Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Ḩukūmatī Dahanah-ye Ghōrī
- Maīdānak
- Gāwargān
- Arāl
- Tāmās
- Wakhshak
- Dahān-e Āw Khōrak
- Ghōr Qōl
- Darah-ye Kalān
- Qaryah-ye Baykh
- Ghōr Qōl
- Tōkhtah
- Qishlāq Nowbīr
- Khwājah Dilbar Bābā
- Āw Khōrak
- Kāfar Qal‘ah
- Shīnī Masjid
- Katah Khānah
- Tājik
- Shīnwārī
- Paindadzhan
- Zaymazīd
- Baklāw
- Tsīnzaī
- Qarahōlā
- Qishlāq Sard Āw
- Shīnē Masjid
- Chashmah-ye Anah
- Hazārah-ye Larkhowī
- Nāqil
- Sar Jangal
- Chihil Gazī
- Qaltah Qōl
- Gowargān
- Qal‘ah-ye Khwājah
- Mangal’
- Dahānah
- Barati
- Kharoti
- Ganjī
- Kharōṯō Kêlay
- Ūzbakō Kêlay
- Pashimandara
- Ganjī
- Kampīrak
- No‘mān
- Saybak
- Qal‘ah-ye Sipahsālār
- Kharoti
- Chashmah-ye Qarah
- Jangghlē
- Qal‘ah-ye Wazīr
- Khwāzak
- Daymīrak
- Tsīnzaī
- Daymīrak
- Deh-e Tōrān
- Ōrtah Būlāqī
- Pāy Kōtal
- Qal‘ah-ye Murād
- Qōl-e Bēg Muḩammad
- Shērā Tālah
- Shuluktū
- Shōr Āb
- Zardak Khowāl
- Kunj
- Gunbad Qishlāq
- Qishlāq Tepah
- Qarah Khowāl
- Shīnay Ōghōr
- Khadir Khēl
- Qishlāq-e Ghulām Ḩasan
- Alifshāh Kalā
- Band-e Sabzak
- Larkhowī
- Larkhowī
- Dahān-e Spīn Āw
- Qaburghah
- Ūzbakō Kêlay
- Nakil’
- Darah-ye Kalān
- Bībī Gowārah
- Qaryah-ye ‘Ishqullāh
- Chabōtarah
- Charmāb
- Gavi
- Pashīmān Darah
- Qishlāq Tepah
- Şūfī Kêlay
- Kalayi-Khokumran
- Chashmah-ye Jungān
- Tund Darah
- Muhājirīn
- Şayād
- Aytak
- Mangal
- Qishlāq Dashtak
- Tonddarreh
- Gandah Chashmah
- Qishlāq-e Qizil Bāy
- Tājikhā-ye Kōl-e Amchī
Về Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,757 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 36,887 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,349,843 |