Thời gian hiện tại ở Qishlāq Nowbīr, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān – Qishlāq Nowbīr. Đánh bẩy Qishlāq Nowbīr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qishlāq Nowbīr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qishlāq Nowbīr, nhiều khách sạn ở Qishlāq Nowbīr, dân số ở Qishlāq Nowbīr, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qishlāq Nowbīr, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
22:10
:10 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qishlāq Nowbīr, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Qishlāq Nowbīr, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°47'26" 35.7906 |
Kinh độ | 68°41'11" 68.6863 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 36,919 |
Về Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,759 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,351,444 |
Sân bay gần Qishlāq Nowbīr, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 145 km 90 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 167 km 104 ml | |
TMJ | Termez Airport | 206 km 128 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 223 km 138 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 231 km 143 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 264 km 164 ml |