Thời gian hiện tại ở Nūrjān Kalā, Chārīkār, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Chārīkār, Parwān – Nūrjān Kalā. Đánh bẩy Nūrjān Kalā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nūrjān Kalā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nūrjān Kalā, nhiều khách sạn ở Nūrjān Kalā, dân số ở Nūrjān Kalā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Nūrjān Kalā, Chārīkār, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
21:50
:44 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nūrjān Kalā, Chārīkār, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Nūrjān Kalā, Chārīkār, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°54'10" 34.9029 |
Kinh độ | 69°9'6" 69.1518 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 786,152 |
Tính số lượt xem | 37,968 |
Về Chārīkār, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,194 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,372,635 |
Sân bay gần Nūrjān Kalā, Chārīkār, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 38 km 24 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 240 km 149 ml |