Thời gian hiện tại ở Tājikān, Jabal us Sarāj, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Jabal us Sarāj, Parwān – Tājikān. Đánh bẩy Tājikān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tājikān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tājikān, nhiều khách sạn ở Tājikān, dân số ở Tājikān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Tājikān, Jabal us Sarāj, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
14:45
:36 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tājikān, Jabal us Sarāj, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Tājikān, Jabal us Sarāj, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°7'54" 35.1317 |
Kinh độ | 69°13'52" 69.2311 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 786,152 |
Tính số lượt xem | 38,390 |
Về Jabal us Sarāj, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,672 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,391,530 |
Sân bay gần Tājikān, Jabal us Sarāj, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 64 km 39 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 250 km 155 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 305 km 190 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 322 km 200 ml |