Thời gian hiện tại ở Bāqī Khēl, Jabal us Sarāj, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Jabal us Sarāj, Parwān – Bāqī Khēl. Đánh bẩy Bāqī Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāqī Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāqī Khēl, nhiều khách sạn ở Bāqī Khēl, dân số ở Bāqī Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Bāqī Khēl, Jabal us Sarāj, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
10:56
:53 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāqī Khēl, Jabal us Sarāj, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:45 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Bāqī Khēl, Jabal us Sarāj, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°7'40" 35.1279 |
Kinh độ | 69°16'2" 69.2671 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 786,152 |
Tính số lượt xem | 38,245 |
Về Jabal us Sarāj, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,664 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,384,935 |
Sân bay gần Bāqī Khēl, Jabal us Sarāj, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 63 km 39 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 248 km 154 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 306 km 190 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 322 km 200 ml |