Thời gian hiện tại ở Ni‘mat Khēl, Shīnwārī, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shīnwārī, Parwān – Ni‘mat Khēl. Đánh bẩy Ni‘mat Khēl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ni‘mat Khēl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ni‘mat Khēl, nhiều khách sạn ở Ni‘mat Khēl, dân số ở Ni‘mat Khēl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ni‘mat Khēl, Shīnwārī, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
04:25
:35 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ni‘mat Khēl, Shīnwārī, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:45 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Ni‘mat Khēl, Shīnwārī, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°6'32" 35.1089 |
Kinh độ | 69°2'51" 69.0474 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 786,152 |
Tính số lượt xem | 38,381 |
Về Shīnwārī, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,355 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,391,044 |
Sân bay gần Ni‘mat Khēl, Shīnwārī, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 63 km 39 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 260 km 162 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 306 km 190 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 327 km 203 ml |