Thời gian hiện tại ở Qaryah-ye Sar Āsyāb, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Kabul, Wilāyat-e Kābul – Qaryah-ye Sar Āsyāb. Đánh bẩy Qaryah-ye Sar Āsyāb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryah-ye Sar Āsyāb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryah-ye Sar Āsyāb, nhiều khách sạn ở Qaryah-ye Sar Āsyāb, dân số ở Qaryah-ye Sar Āsyāb, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qaryah-ye Sar Āsyāb, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
15:39
:58 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryah-ye Sar Āsyāb, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Qaryah-ye Sar Āsyāb, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°27'15" 34.4542 |
Kinh độ | 69°7'21" 69.1226 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 3,138,338 |
Tính số lượt xem | 55,478 |
Về Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 17,815 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,341,763 |
Sân bay gần Qaryah-ye Sar Āsyāb, Kabul, Wilāyat-e Kābul, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 14 km 9 ml | |
PEW | Bacha Khan International Airport | 226 km 141 ml |