Thời gian hiện tại ở Chinār Darah, Shīnwārī, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shīnwārī, Parwān – Chinār Darah. Đánh bẩy Chinār Darah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chinār Darah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chinār Darah, nhiều khách sạn ở Chinār Darah, dân số ở Chinār Darah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Chinār Darah, Shīnwārī, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
01:36
:03 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chinār Darah, Shīnwārī, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Chinār Darah, Shīnwārī, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°4'9" 35.0693 |
Kinh độ | 69°5'38" 69.0939 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 786,152 |
Tính số lượt xem | 37,089 |
Về Shīnwārī, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,300 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,334,290 |
Sân bay gần Chinār Darah, Shīnwārī, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 58 km 36 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 262 km 163 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 311 km 193 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 331 km 206 ml |