Thời gian hiện tại ở Āhingarān, Shīnwārī, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shīnwārī, Parwān – Āhingarān. Đánh bẩy Āhingarān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āhingarān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āhingarān, nhiều khách sạn ở Āhingarān, dân số ở Āhingarān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Āhingarān, Shīnwārī, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
11:30
:02 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āhingarān, Shīnwārī, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Āhingarān, Shīnwārī, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°5'59" 35.0997 |
Kinh độ | 69°2'51" 69.0475 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 786,152 |
Tính số lượt xem | 38,029 |
Về Shīnwārī, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,329 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,375,869 |
Sân bay gần Āhingarān, Shīnwārī, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 62 km 38 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 261 km 162 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 307 km 191 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 328 km 204 ml |