Thời gian hiện tại ở Dahānah, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān – Dahānah. Đánh bẩy Dahānah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dahānah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dahānah, nhiều khách sạn ở Dahānah, dân số ở Dahānah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dahānah, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:09
:38 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dahānah, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Dahānah, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°53'59" 35.8998 |
Kinh độ | 68°28'11" 68.4698 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 37,844 |
Về Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,829 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,385,287 |
Sân bay gần Dahānah, Dahanah-ye Ghōrī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 145 km 90 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 163 km 102 ml | |
TMJ | Termez Airport | 185 km 115 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 221 km 137 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 230 km 143 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 261 km 162 ml |