Thời gian hiện tại ở Zārghah, Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dōshī, Wilāyat-e Baghlān – Zārghah. Đánh bẩy Zārghah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zārghah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zārghah, nhiều khách sạn ở Zārghah, dân số ở Zārghah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Zārghah, Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
00:09
:28 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zārghah, Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Zārghah, Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°34'6" 35.5683 |
Kinh độ | 68°34'55" 68.5819 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 37,597 |
Về Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,252 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,683 |
Sân bay gần Zārghah, Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 126 km 78 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 177 km 110 ml | |
TMJ | Termez Airport | 221 km 138 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 246 km 153 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 256 km 159 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 290 km 180 ml |