Thời gian hiện tại ở Dahan-e Nāwah, Surkhi Parsa, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Surkhi Parsa, Parwān – Dahan-e Nāwah. Đánh bẩy Dahan-e Nāwah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dahan-e Nāwah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dahan-e Nāwah, nhiều khách sạn ở Dahan-e Nāwah, dân số ở Dahan-e Nāwah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dahan-e Nāwah, Surkhi Parsa, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
19:23
:17 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dahan-e Nāwah, Surkhi Parsa, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Dahan-e Nāwah, Surkhi Parsa, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°44'58" 34.7494 |
Kinh độ | 68°43'57" 68.7324 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 786,152 |
Tính số lượt xem | 37,053 |
Về Surkhi Parsa, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,411 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,332,983 |
Sân bay gần Dahan-e Nāwah, Surkhi Parsa, Parwān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 49 km 30 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 258 km 160 ml |