Thời gian hiện tại ở Mīān Deh, Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dōshī, Wilāyat-e Baghlān – Mīān Deh. Đánh bẩy Mīān Deh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mīān Deh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mīān Deh, nhiều khách sạn ở Mīān Deh, dân số ở Mīān Deh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Mīān Deh, Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
18:25
:26 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mīān Deh, Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Mīān Deh, Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°31'10" 35.5194 |
Kinh độ | 68°42'52" 68.7145 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 37,869 |
Về Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,282 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,386,263 |
Sân bay gần Mīān Deh, Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 116 km 72 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 189 km 118 ml | |
TMJ | Termez Airport | 232 km 144 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 242 km 150 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 261 km 162 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 291 km 181 ml |