Thời gian hiện tại ở Dahān-e Turmōsh, Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dōshī, Wilāyat-e Baghlān – Dahān-e Turmōsh. Đánh bẩy Dahān-e Turmōsh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dahān-e Turmōsh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dahān-e Turmōsh, nhiều khách sạn ở Dahān-e Turmōsh, dân số ở Dahān-e Turmōsh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dahān-e Turmōsh, Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
05:40
:13 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dahān-e Turmōsh, Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Dahān-e Turmōsh, Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°29'56" 35.499 |
Kinh độ | 68°19'49" 68.3304 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 36,947 |
Về Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,209 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,352,556 |
Sân bay gần Dahān-e Turmōsh, Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 132 km 82 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 168 km 104 ml | |
TMJ | Termez Airport | 218 km 135 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 267 km 166 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 268 km 167 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 307 km 190 ml |