Thời gian hiện tại ở Dahan-e Pūdīnah, Ishtarlay, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Ishtarlay, Daykundi Province – Dahan-e Pūdīnah. Đánh bẩy Dahan-e Pūdīnah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dahan-e Pūdīnah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dahan-e Pūdīnah, nhiều khách sạn ở Dahan-e Pūdīnah, dân số ở Dahan-e Pūdīnah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dahan-e Pūdīnah, Ishtarlay, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:54
:21 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dahan-e Pūdīnah, Ishtarlay, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Dahan-e Pūdīnah, Ishtarlay, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°8'57" 34.1493 |
Kinh độ | 66°21'12" 66.3532 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 440,000 |
Tính số lượt xem | 66,394 |
Về Ishtarlay, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 10,486 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,364,877 |
Sân bay gần Dahan-e Pūdīnah, Ishtarlay, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 295 km 183 ml |