Thời gian hiện tại ở Aba-Onigbagbo, Epe, Lagos State, Federal Republic of Nigeria
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Republic of Nigeria – Epe, Lagos State – Aba-Onigbagbo. Đánh bẩy Aba-Onigbagbo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aba-Onigbagbo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aba-Onigbagbo, nhiều khách sạn ở Aba-Onigbagbo, dân số ở Aba-Onigbagbo, mã điện thoại ở Federal Republic of Nigeria, mã tiền tệ ở Federal Republic of Nigeria.
Thời gian chính xác ở Aba-Onigbagbo, Epe, Lagos State, Federal Republic of Nigeria
Múi giờ "Africa/Lagos"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
22:22
:19 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aba-Onigbagbo, Epe, Lagos State, Federal Republic of Nigeria
Mặt trời mọc | 06:28 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Aba-Onigbagbo, Epe, Lagos State, Federal Republic of Nigeria
Vĩ độ | 6°30'0" 6.50011 |
Kinh độ | 4°5'28" 4.09101 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Lagos State, Federal Republic of Nigeria
Dân số | 10,601,345 |
Tính số lượt xem | 38,946 |
Về Epe, Lagos State, Federal Republic of Nigeria
Tính số lượt xem | 3,362 |
Về Federal Republic of Nigeria
Mã quốc gia ISO | NG |
Khu vực của đất nước | 923,768 km2 |
Dân số | 154,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .NG |
Mã tiền tệ | NGN |
Mã điện thoại | 234 |
Tính số lượt xem | 2,052,869 |
Sân bay gần Aba-Onigbagbo, Epe, Lagos State, Federal Republic of Nigeria
LOS | Murtala Muhammed International Airport | 86 km 53 ml | |
IBA | Ibadan Airport | 106 km 66 ml | |
BNI | Benin City Airport | 168 km 105 ml | |
ILR | Ilorin International Airport | 228 km 142 ml | |
PHC | Port Harcourt International Airport | 357 km 222 ml |