Thời gian hiện tại ở Ijebu-Ife, Ijebu East, Ogun State, Federal Republic of Nigeria
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Republic of Nigeria – Ijebu East, Ogun State – Ijebu-Ife. Đánh bẩy Ijebu-Ife mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ijebu-Ife mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ijebu-Ife, nhiều khách sạn ở Ijebu-Ife, dân số ở Ijebu-Ife, mã điện thoại ở Federal Republic of Nigeria, mã tiền tệ ở Federal Republic of Nigeria.
Thời gian chính xác ở Ijebu-Ife, Ijebu East, Ogun State, Federal Republic of Nigeria
Múi giờ "Africa/Lagos"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
21:06
:35 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ijebu-Ife, Ijebu East, Ogun State, Federal Republic of Nigeria
Mặt trời mọc | 06:29 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Ijebu-Ife, Ijebu East, Ogun State, Federal Republic of Nigeria
Vĩ độ | 6°46'42" 6.77837 |
Kinh độ | 4°2'2" 4.03386 |
Dân số | 5,733 |
Tính số lượt xem | 5,803 |
Về Ogun State, Federal Republic of Nigeria
Dân số | 4,054,272 |
Tính số lượt xem | 67,071 |
Về Ijebu East, Ogun State, Federal Republic of Nigeria
Tính số lượt xem | 2,310 |
Về Federal Republic of Nigeria
Mã quốc gia ISO | NG |
Khu vực của đất nước | 923,768 km2 |
Dân số | 154,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .NG |
Mã tiền tệ | NGN |
Mã điện thoại | 234 |
Tính số lượt xem | 2,006,114 |
Sân bay gần Ijebu-Ife, Ijebu East, Ogun State, Federal Republic of Nigeria
IBA | Ibadan Airport | 74 km 46 ml | |
LOS | Murtala Muhammed International Airport | 82 km 51 ml | |
BNI | Benin City Airport | 181 km 112 ml | |
ILR | Ilorin International Airport | 199 km 124 ml | |
PHC | Port Harcourt International Airport | 378 km 235 ml |