Thời gian hiện tại ở Sapayd Dēwāl wa Ghūjūrak-e ‘Ulyā, Ishtarlay, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Ishtarlay, Daykundi Province – Sapayd Dēwāl wa Ghūjūrak-e ‘Ulyā. Đánh bẩy Sapayd Dēwāl wa Ghūjūrak-e ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sapayd Dēwāl wa Ghūjūrak-e ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sapayd Dēwāl wa Ghūjūrak-e ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở Sapayd Dēwāl wa Ghūjūrak-e ‘Ulyā, dân số ở Sapayd Dēwāl wa Ghūjūrak-e ‘Ulyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Sapayd Dēwāl wa Ghūjūrak-e ‘Ulyā, Ishtarlay, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
15:03
:24 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sapayd Dēwāl wa Ghūjūrak-e ‘Ulyā, Ishtarlay, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Sapayd Dēwāl wa Ghūjūrak-e ‘Ulyā, Ishtarlay, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°13'4" 34.2178 |
Kinh độ | 66°27'48" 66.4632 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 440,000 |
Tính số lượt xem | 66,257 |
Về Ishtarlay, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 10,470 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,361,218 |
Sân bay gần Sapayd Dēwāl wa Ghūjūrak-e ‘Ulyā, Ishtarlay, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 285 km 177 ml |