Thời gian hiện tại ở Ibiaku Ikot Oku, Ibiono Ibom, Akwa Ibom State, Federal Republic of Nigeria
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Republic of Nigeria – Ibiono Ibom, Akwa Ibom State – Ibiaku Ikot Oku. Đánh bẩy Ibiaku Ikot Oku mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ibiaku Ikot Oku mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ibiaku Ikot Oku, nhiều khách sạn ở Ibiaku Ikot Oku, dân số ở Ibiaku Ikot Oku, mã điện thoại ở Federal Republic of Nigeria, mã tiền tệ ở Federal Republic of Nigeria.
Thời gian chính xác ở Ibiaku Ikot Oku, Ibiono Ibom, Akwa Ibom State, Federal Republic of Nigeria
Múi giờ "Africa/Lagos"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
20:17
:17 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ibiaku Ikot Oku, Ibiono Ibom, Akwa Ibom State, Federal Republic of Nigeria
Mặt trời mọc | 06:14 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Về Ibiaku Ikot Oku, Ibiono Ibom, Akwa Ibom State, Federal Republic of Nigeria
Vĩ độ | 5°11'5" 5.1846 |
Kinh độ | 7°52'21" 7.87244 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Akwa Ibom State, Federal Republic of Nigeria
Dân số | 4,805,451 |
Tính số lượt xem | 51,054 |
Về Ibiono Ibom, Akwa Ibom State, Federal Republic of Nigeria
Tính số lượt xem | 4,804 |
Về Federal Republic of Nigeria
Mã quốc gia ISO | NG |
Khu vực của đất nước | 923,768 km2 |
Dân số | 154,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .NG |
Mã tiền tệ | NGN |
Mã điện thoại | 234 |
Tính số lượt xem | 2,081,171 |
Sân bay gần Ibiaku Ikot Oku, Ibiono Ibom, Akwa Ibom State, Federal Republic of Nigeria
QUO | Akwa Ibom Airport | 42 km 26 ml | |
CBQ | Calabar Airport | 58 km 36 ml | |
QOW | Sam Mbakwe International Airport | 79 km 49 ml | |
PHC | Port Harcourt International Airport | 104 km 65 ml | |
ENU | Enugu Airport | 147 km 91 ml | |
DLA | Douala Airport | 242 km 151 ml |