Thời gian hiện tại ở Dahān-e Quriq Sāy, Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dōshī, Wilāyat-e Baghlān – Dahān-e Quriq Sāy. Đánh bẩy Dahān-e Quriq Sāy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dahān-e Quriq Sāy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dahān-e Quriq Sāy, nhiều khách sạn ở Dahān-e Quriq Sāy, dân số ở Dahān-e Quriq Sāy, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dahān-e Quriq Sāy, Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
15:24
:45 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dahān-e Quriq Sāy, Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Dahān-e Quriq Sāy, Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°36'21" 35.6057 |
Kinh độ | 68°16'48" 68.2799 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 37,545 |
Về Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,245 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,374,427 |
Sân bay gần Dahān-e Quriq Sāy, Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 144 km 89 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 156 km 97 ml | |
TMJ | Termez Airport | 205 km 127 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 256 km 159 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 264 km 164 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 298 km 185 ml |