Thời gian hiện tại ở Lukhtōghay, Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Dōshī, Wilāyat-e Baghlān – Lukhtōghay. Đánh bẩy Lukhtōghay mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lukhtōghay mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lukhtōghay, nhiều khách sạn ở Lukhtōghay, dân số ở Lukhtōghay, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Lukhtōghay, Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
09:48
:33 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lukhtōghay, Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Lukhtōghay, Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°36'29" 35.6081 |
Kinh độ | 68°30'41" 68.5113 |
Tính số lượt xem | 81 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 36,887 |
Về Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,201 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,349,826 |
Sân bay gần Lukhtōghay, Dōshī, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 133 km 83 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 169 km 105 ml | |
TMJ | Termez Airport | 214 km 133 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 248 km 154 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 252 km 157 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 289 km 179 ml |