Thời gian hiện tại ở Sāyilān, Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān – Sāyilān. Đánh bẩy Sāyilān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sāyilān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sāyilān, nhiều khách sạn ở Sāyilān, dân số ở Sāyilān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Sāyilān, Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
22:39
:09 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sāyilān, Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Sāyilān, Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°24'19" 35.4053 |
Kinh độ | 68°14'4" 68.2345 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 37,990 |
Về Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,593 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,390,436 |
Sân bay gần Sāyilān, Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 129 km 80 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 172 km 107 ml | |
TMJ | Termez Airport | 224 km 139 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 279 km 173 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 282 km 175 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 320 km 199 ml |