Thời gian hiện tại ở Ugboko Numagbai, Orhionmwon, Edo, Federal Republic of Nigeria
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Republic of Nigeria – Orhionmwon, Edo – Ugboko Numagbai. Đánh bẩy Ugboko Numagbai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ugboko Numagbai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ugboko Numagbai, nhiều khách sạn ở Ugboko Numagbai, dân số ở Ugboko Numagbai, mã điện thoại ở Federal Republic of Nigeria, mã tiền tệ ở Federal Republic of Nigeria.
Thời gian chính xác ở Ugboko Numagbai, Orhionmwon, Edo, Federal Republic of Nigeria
Múi giờ "Africa/Lagos"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
18:21
:08 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ugboko Numagbai, Orhionmwon, Edo, Federal Republic of Nigeria
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Ugboko Numagbai, Orhionmwon, Edo, Federal Republic of Nigeria
Vĩ độ | 6°10'0" 6.16667 |
Kinh độ | 5°58'0" 5.96667 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Edo, Federal Republic of Nigeria
Dân số | 3,497,502 |
Tính số lượt xem | 42,420 |
Về Orhionmwon, Edo, Federal Republic of Nigeria
Tính số lượt xem | 3,750 |
Về Federal Republic of Nigeria
Mã quốc gia ISO | NG |
Khu vực của đất nước | 923,768 km2 |
Dân số | 154,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .NG |
Mã tiền tệ | NGN |
Mã điện thoại | 234 |
Tính số lượt xem | 2,074,323 |
Sân bay gần Ugboko Numagbai, Orhionmwon, Edo, Federal Republic of Nigeria
BNI | Benin City Airport | 43 km 27 ml | |
QOW | Sam Mbakwe International Airport | 159 km 99 ml | |
PHC | Port Harcourt International Airport | 169 km 105 ml | |
ENU | Enugu Airport | 180 km 112 ml | |
ILR | Ilorin International Airport | 304 km 189 ml |