Thời gian hiện tại ở Ugboko-Niro, Orhionmwon, Edo, Federal Republic of Nigeria
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Republic of Nigeria – Orhionmwon, Edo – Ugboko-Niro. Đánh bẩy Ugboko-Niro mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ugboko-Niro mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ugboko-Niro, nhiều khách sạn ở Ugboko-Niro, dân số ở Ugboko-Niro, mã điện thoại ở Federal Republic of Nigeria, mã tiền tệ ở Federal Republic of Nigeria.
Thời gian chính xác ở Ugboko-Niro, Orhionmwon, Edo, Federal Republic of Nigeria
Múi giờ "Africa/Lagos"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
11:11
:25 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ugboko-Niro, Orhionmwon, Edo, Federal Republic of Nigeria
Mặt trời mọc | 06:20 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Ugboko-Niro, Orhionmwon, Edo, Federal Republic of Nigeria
Vĩ độ | 6°8'22" 6.13939 |
Kinh độ | 5°57'48" 5.96324 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Edo, Federal Republic of Nigeria
Dân số | 3,497,502 |
Tính số lượt xem | 43,137 |
Về Orhionmwon, Edo, Federal Republic of Nigeria
Tính số lượt xem | 3,796 |
Về Federal Republic of Nigeria
Mã quốc gia ISO | NG |
Khu vực của đất nước | 923,768 km2 |
Dân số | 154,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .NG |
Mã tiền tệ | NGN |
Mã điện thoại | 234 |
Tính số lượt xem | 2,105,133 |
Sân bay gần Ugboko-Niro, Orhionmwon, Edo, Federal Republic of Nigeria
BNI | Benin City Airport | 44 km 28 ml | |
QOW | Sam Mbakwe International Airport | 158 km 98 ml | |
PHC | Port Harcourt International Airport | 167 km 104 ml | |
ENU | Enugu Airport | 181 km 113 ml | |
ILR | Ilorin International Airport | 306 km 190 ml |