Thời gian hiện tại ở Obazagbon-Nugu, Orhionmwon, Edo, Federal Republic of Nigeria
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Republic of Nigeria – Orhionmwon, Edo – Obazagbon-Nugu. Đánh bẩy Obazagbon-Nugu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Obazagbon-Nugu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Obazagbon-Nugu, nhiều khách sạn ở Obazagbon-Nugu, dân số ở Obazagbon-Nugu, mã điện thoại ở Federal Republic of Nigeria, mã tiền tệ ở Federal Republic of Nigeria.
Thời gian chính xác ở Obazagbon-Nugu, Orhionmwon, Edo, Federal Republic of Nigeria
Múi giờ "Africa/Lagos"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
18:39
:57 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Obazagbon-Nugu, Orhionmwon, Edo, Federal Republic of Nigeria
Mặt trời mọc | 06:19 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Obazagbon-Nugu, Orhionmwon, Edo, Federal Republic of Nigeria
Vĩ độ | 6°2'9" 6.03585 |
Kinh độ | 6°4'48" 6.08007 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Edo, Federal Republic of Nigeria
Dân số | 3,497,502 |
Tính số lượt xem | 43,166 |
Về Orhionmwon, Edo, Federal Republic of Nigeria
Tính số lượt xem | 3,796 |
Về Federal Republic of Nigeria
Mã quốc gia ISO | NG |
Khu vực của đất nước | 923,768 km2 |
Dân số | 154,000,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .NG |
Mã tiền tệ | NGN |
Mã điện thoại | 234 |
Tính số lượt xem | 2,106,191 |
Sân bay gần Obazagbon-Nugu, Orhionmwon, Edo, Federal Republic of Nigeria
BNI | Benin City Airport | 61 km 38 ml | |
QOW | Sam Mbakwe International Airport | 141 km 88 ml | |
PHC | Port Harcourt International Airport | 150 km 93 ml | |
ENU | Enugu Airport | 171 km 107 ml |