Thời gian hiện tại ở Kārwān Sarāy-e Pā’īn, Gaytī, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Gaytī, Daykundi Province – Kārwān Sarāy-e Pā’īn. Đánh bẩy Kārwān Sarāy-e Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kārwān Sarāy-e Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kārwān Sarāy-e Pā’īn, nhiều khách sạn ở Kārwān Sarāy-e Pā’īn, dân số ở Kārwān Sarāy-e Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Kārwān Sarāy-e Pā’īn, Gaytī, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:06
:08 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kārwān Sarāy-e Pā’īn, Gaytī, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Kārwān Sarāy-e Pā’īn, Gaytī, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 33°38'19" 33.6386 |
Kinh độ | 65°42'14" 65.7039 |
Tính số lượt xem | 85 |
Về Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 440,000 |
Tính số lượt xem | 64,880 |
Về Gaytī, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 6,021 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,323,860 |