Tất cả các múi giờ ở Gaytī, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Gaytī – Daykundi Province. Đánh bẩy Gaytī, Daykundi Province mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gaytī, Daykundi Province mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan. Mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian hiện tại ở Gaytī, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
06:13
:22 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gaytī, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Tất cả các thành phố của Gaytī, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan nơi chúng ta biết múi giờ
- Kārwān Sarāy-e Pā’īn
- Nayk
- Khūshū
- Lūrīj
- Gardan-e Bayd
- Bargīr
- Shurō‘
- Qabchīrak
- Sōkhtah
- Hazār Darakht
- Kuhnah Deh
- Dōlānah
- Kowkak
- Ūjunūk
- Qōl-e Sa‘īd
- Shaybar
- Zangī
- Pōzah
- Sar-e Būm
- Sang Shāndah
- Dahān-e Rabāţak
- Qōlak
- Ṟashk
- Sar-e Manā
- Jōy-e Amrūd
- Mālmōnjak
- Sar-e Taymūrān
- Safēd Dānak
- Band-e Say
- Dasht
- Day Malik
- Ghulāmān
- Gōrak
- Kārwān Sarāy-e Bālā
- Khāgilak
- Zartalā
- Amrūtak
- Anār Jōy
- Bangī
- Howārak
- Khārzār
- Shālā
- Tamās
- Mūlmay
- Siyāh Jangal
- Khar Baydak
- Nuhgumbad
- Panūr
- Pāy Kōtal
- Shāhtūt
- Shāhlizār
- Alamtow
- Dibū
- Gharinj
- Gharinj
- Now-e Rāh
- Pīshal
- Surkh Jōy
- Akhtah-Khānah
- Barīzār
- Chinārak
- Khar Nayk
- Gaytī
- Ulūmqōl
- Shibinah Panūr
- Siyāh Jangal
- Wushay
- Zowli
- Chāh-e Gurg
- Jāgh
- Nayk
- Qarah Kundah
- Shīnyah
- Sīrak
- Tūt-e Makah
- Qōl-e Sayyid
- Karamzār
- Kuṯakushtah
- Nā’ibargī
- Qishghōlak
- Sar-e Bāgh
- Sarnāy
- Tukhum-Jōy
- Ūrgak
- Chinārak
- Ishpishān
- Ghighūzār
- Kowūr
- Qishlāq-e Kuhnah
- Siyāh Gōsh
- Kōh-e Daygak
- Būlāq
- Chamarqul
- Ghōlah
- Kāj
- Muzūrmay
- Pinmān
- Sar-e Wārkhān
- Sar-e Tayghān
- Dahān-e Ulūmqōl
- Daymah
- Faīẕābād
- Padazār
- Pūshtū
- Tiz-e Ghulāmān
- Angūrak
- Āwtak
- Dahān-e Qōl
- Dahān-e Walad
- Jowzak
- Kōrāw
- Nāwah Jōy
- Now Jōy-e ‘Ulyā
- Pusht-e Rug
- Qabaghjay
- Sar-e Būm
- Shinyah
- Shīnyah
- Argān
- Lāgharak
- Paytow
- Anjīrbāsh
- Chinārak
- Espī Zarak
- Ghowak
- Jowrah
- Khaīrābād
- Palmah Khātūn
- Sangīnak
- Tājarīb
- Bālā Qōl
- Baykah
- Kūrangak
- Largī
- Sang-e Gāgā
- Zarkanak
- Dēwālak
- Nowbir
- Now Jōy-e Suflá
- Paytow Jōy
- Rūyān
- Shaykh ‘Alī
- Dasht
- Jowzak
- Qōrqū
- Nāwahgak
- Dahān-e Ūrkhān
- Qīzalah
- Chinār Jōy
- Zarnī
- Madrasah
- Dahān-e Mālmōnjak
Về Gaytī, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 6,020 |
Về Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 440,000 |
Tính số lượt xem | 64,873 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,323,385 |