Thời gian hiện tại ở Braskereidfoss, Våler, Hedmark fylke, Kingdom of Norway
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Norway – Våler, Hedmark fylke – Braskereidfoss. Đánh bẩy Braskereidfoss mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Braskereidfoss mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Braskereidfoss, nhiều khách sạn ở Braskereidfoss, dân số ở Braskereidfoss, mã điện thoại ở Kingdom of Norway, mã tiền tệ ở Kingdom of Norway.
Thời gian chính xác ở Braskereidfoss, Våler, Hedmark fylke, Kingdom of Norway
Múi giờ "Europe/Oslo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:25
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Braskereidfoss, Våler, Hedmark fylke, Kingdom of Norway
Mặt trời mọc | 04:45 |
Thiên đình | 13:09 |
Hoàng hôn | 21:33 |
Về Braskereidfoss, Våler, Hedmark fylke, Kingdom of Norway
Vĩ độ | 60°43'29" 60.7247 |
Kinh độ | 11°48'7" 11.802 |
Dân số | 255 |
Tính số lượt xem | 312 |
Về Hedmark fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 188,376 |
Tính số lượt xem | 29,742 |
Về Våler, Hedmark fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 3,869 |
Tính số lượt xem | 986 |
Về Kingdom of Norway
Mã quốc gia ISO | NO |
Khu vực của đất nước | 324,220 km2 |
Dân số | 5,009,150 |
Tên miền cấp cao nhất | .NO |
Mã tiền tệ | NOK |
Mã điện thoại | 47 |
Tính số lượt xem | 531,921 |
Sân bay gần Braskereidfoss, Våler, Hedmark fylke, Kingdom of Norway
OSL | Oslo Airport Gardermoen | 70 km 44 ml | |
TYF | Torsby Airport | 91 km 57 ml | |
HFS | Hagfors Airport | 125 km 78 ml | |
KSD | Karlstad Airport | 178 km 111 ml | |
TRF | Torp Sandefjord Airport | 192 km 120 ml | |
RRS | Roros Airport | 208 km 129 ml |