Thời gian hiện tại ở Granberget, Engerdal, Hedmark fylke, Kingdom of Norway
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Norway – Engerdal, Hedmark fylke – Granberget. Đánh bẩy Granberget mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Granberget mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Granberget, nhiều khách sạn ở Granberget, dân số ở Granberget, mã điện thoại ở Kingdom of Norway, mã tiền tệ ở Kingdom of Norway.
Thời gian chính xác ở Granberget, Engerdal, Hedmark fylke, Kingdom of Norway
Múi giờ "Europe/Oslo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:15
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Granberget, Engerdal, Hedmark fylke, Kingdom of Norway
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 13:10 |
Hoàng hôn | 21:18 |
Về Granberget, Engerdal, Hedmark fylke, Kingdom of Norway
Vĩ độ | 61°44'44" 61.7456 |
Kinh độ | 11°45'0" 11.75 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Hedmark fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 188,376 |
Tính số lượt xem | 29,255 |
Về Engerdal, Hedmark fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 1,436 |
Tính số lượt xem | 801 |
Về Kingdom of Norway
Mã quốc gia ISO | NO |
Khu vực của đất nước | 324,220 km2 |
Dân số | 5,009,150 |
Tên miền cấp cao nhất | .NO |
Mã tiền tệ | NOK |
Mã điện thoại | 47 |
Tính số lượt xem | 522,953 |
Sân bay gần Granberget, Engerdal, Hedmark fylke, Kingdom of Norway
RRS | Roros Airport | 95 km 59 ml | |
OSL | Oslo Airport Gardermoen | 176 km 109 ml | |
TYF | Torsby Airport | 189 km 118 ml | |
TRD | Trondheim Airport Vaernes | 195 km 121 ml | |
HFS | Hagfors Airport | 216 km 134 ml |