Thời gian hiện tại ở Fuglevik nordre, Rygge, Østfold fylke, Kingdom of Norway
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Norway – Rygge, Østfold fylke – Fuglevik nordre. Đánh bẩy Fuglevik nordre mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fuglevik nordre mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fuglevik nordre, nhiều khách sạn ở Fuglevik nordre, dân số ở Fuglevik nordre, mã điện thoại ở Kingdom of Norway, mã tiền tệ ở Kingdom of Norway.
Thời gian chính xác ở Fuglevik nordre, Rygge, Østfold fylke, Kingdom of Norway
Múi giờ "Europe/Oslo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:09
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fuglevik nordre, Rygge, Østfold fylke, Kingdom of Norway
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 13:13 |
Hoàng hôn | 21:43 |
Về Fuglevik nordre, Rygge, Østfold fylke, Kingdom of Norway
Vĩ độ | 59°23'35" 59.3931 |
Kinh độ | 10°39'4" 10.6511 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Østfold fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 258,542 |
Tính số lượt xem | 13,183 |
Về Rygge, Østfold fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 14,105 |
Tính số lượt xem | 573 |
Về Kingdom of Norway
Mã quốc gia ISO | NO |
Khu vực của đất nước | 324,220 km2 |
Dân số | 5,009,150 |
Tên miền cấp cao nhất | .NO |
Mã tiền tệ | NOK |
Mã điện thoại | 47 |
Tính số lượt xem | 540,258 |
Sân bay gần Fuglevik nordre, Rygge, Østfold fylke, Kingdom of Norway
TRF | Torp Sandefjord Airport | 33 km 20 ml | |
NTB | Notodden Airport | 80 km 50 ml | |
OSL | Oslo Airport Gardermoen | 93 km 58 ml | |
TYF | Torsby Airport | 156 km 97 ml | |
THN | Trollhattan Airport | 157 km 98 ml |