Thời gian hiện tại ở Sogndalsfjøra, Sogndal, Sogn og Fjordane Fylke, Kingdom of Norway
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Norway – Sogndal, Sogn og Fjordane Fylke – Sogndalsfjøra. Đánh bẩy Sogndalsfjøra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sogndalsfjøra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sogndalsfjøra, nhiều khách sạn ở Sogndalsfjøra, dân số ở Sogndalsfjøra, mã điện thoại ở Kingdom of Norway, mã tiền tệ ở Kingdom of Norway.
Thời gian chính xác ở Sogndalsfjøra, Sogndal, Sogn og Fjordane Fylke, Kingdom of Norway
Múi giờ "Europe/Oslo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:29
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sogndalsfjøra, Sogndal, Sogn og Fjordane Fylke, Kingdom of Norway
Mặt trời mọc | 04:39 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 22:16 |
Về Sogndalsfjøra, Sogndal, Sogn og Fjordane Fylke, Kingdom of Norway
Vĩ độ | 61°13'33" 61.2257 |
Kinh độ | 7°6'6" 7.10178 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Sogn og Fjordane Fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 107,032 |
Tính số lượt xem | 29,996 |
Về Sogndal, Sogn og Fjordane Fylke, Kingdom of Norway
Dân số | 6,968 |
Tính số lượt xem | 1,079 |
Về Kingdom of Norway
Mã quốc gia ISO | NO |
Khu vực của đất nước | 324,220 km2 |
Dân số | 5,009,150 |
Tên miền cấp cao nhất | .NO |
Mã tiền tệ | NOK |
Mã điện thoại | 47 |
Tính số lượt xem | 542,077 |
Sân bay gần Sogndalsfjøra, Sogndal, Sogn og Fjordane Fylke, Kingdom of Norway
SOG | Sogndal Airport | 8 km 5 ml | |
SDN | Sandane Airport | 76 km 47 ml | |
HOV | Hovden Airport | 119 km 74 ml | |
AES | Vigra Alesund Airport | 157 km 98 ml | |
MOL | Molde Airport, Aro | 169 km 105 ml | |
KSU | Kristiansund Airport, Kvernberget | 214 km 133 ml |