Thời gian hiện tại ở Qaryah-ye Hamrāh, Sang-e Takht, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Sang-e Takht, Daykundi Province – Qaryah-ye Hamrāh. Đánh bẩy Qaryah-ye Hamrāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryah-ye Hamrāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryah-ye Hamrāh, nhiều khách sạn ở Qaryah-ye Hamrāh, dân số ở Qaryah-ye Hamrāh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qaryah-ye Hamrāh, Sang-e Takht, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
10:46
:21 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryah-ye Hamrāh, Sang-e Takht, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Qaryah-ye Hamrāh, Sang-e Takht, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°7'35" 34.1264 |
Kinh độ | 66°11'0" 66.1834 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 440,000 |
Tính số lượt xem | 66,384 |
Về Sang-e Takht, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 7,859 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,364,573 |
Sân bay gần Qaryah-ye Hamrāh, Sang-e Takht, Daykundi Province, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 302 km 188 ml |