Thời gian hiện tại ở Qarah, Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān – Qarah. Đánh bẩy Qarah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarah, nhiều khách sạn ở Qarah, dân số ở Qarah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qarah, Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
21:40
:02 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarah, Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Qarah, Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°22'7" 35.3685 |
Kinh độ | 68°12'9" 68.2026 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 872,234 |
Tính số lượt xem | 37,784 |
Về Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,583 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,382,950 |
Sân bay gần Qarah, Tālah wa Barfak, Wilāyat-e Baghlān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 129 km 80 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 174 km 108 ml | |
TMJ | Termez Airport | 227 km 141 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 283 km 176 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 286 km 178 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 325 km 202 ml |