Thời gian hiện tại ở Dhyangra Dhyangri, Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Democratic Republic of Nepal – Kosī Zone, Purwanchal – Dhyangra Dhyangri. Đánh bẩy Dhyangra Dhyangri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dhyangra Dhyangri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dhyangra Dhyangri, nhiều khách sạn ở Dhyangra Dhyangri, dân số ở Dhyangra Dhyangri, mã điện thoại ở Federal Democratic Republic of Nepal, mã tiền tệ ở Federal Democratic Republic of Nepal.
Thời gian chính xác ở Dhyangra Dhyangri, Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Múi giờ "Asia/Kathmandu"
Độ lệch UTC/GMT +05:45
17:09
:58 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dhyangra Dhyangri, Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về Dhyangra Dhyangri, Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Vĩ độ | 26°37'27" 26.6241 |
Kinh độ | 87°26'55" 87.4486 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Dân số | 5,344,000 |
Tính số lượt xem | 540,645 |
Về Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Tính số lượt xem | 201,526 |
Về Federal Democratic Republic of Nepal
Mã quốc gia ISO | NP |
Khu vực của đất nước | 140,800 km2 |
Dân số | 28,951,852 |
Tên miền cấp cao nhất | .NP |
Mã tiền tệ | NPR |
Mã điện thoại | 977 |
Tính số lượt xem | 2,585,338 |
Sân bay gần Dhyangra Dhyangri, Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
BIR | Biratnagar Airport | 27 km 17 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 64 km 40 ml | |
TMI | Tumling Tar Airport | 79 km 49 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 87 km 54 ml | |
SPD | Saidpur Airport | 172 km 107 ml | |
PBH | Paro Airport | 215 km 133 ml |