Thời gian hiện tại ở Haraicha Purbatol, Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Democratic Republic of Nepal – Kosī Zone, Purwanchal – Haraicha Purbatol. Đánh bẩy Haraicha Purbatol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haraicha Purbatol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haraicha Purbatol, nhiều khách sạn ở Haraicha Purbatol, dân số ở Haraicha Purbatol, mã điện thoại ở Federal Democratic Republic of Nepal, mã tiền tệ ở Federal Democratic Republic of Nepal.
Thời gian chính xác ở Haraicha Purbatol, Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Múi giờ "Asia/Kathmandu"
Độ lệch UTC/GMT +05:45
07:51
:35 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haraicha Purbatol, Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Haraicha Purbatol, Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Vĩ độ | 26°36'38" 26.6106 |
Kinh độ | 87°22'39" 87.3776 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Dân số | 5,344,000 |
Tính số lượt xem | 544,649 |
Về Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
Tính số lượt xem | 203,062 |
Về Federal Democratic Republic of Nepal
Mã quốc gia ISO | NP |
Khu vực của đất nước | 140,800 km2 |
Dân số | 28,951,852 |
Tên miền cấp cao nhất | .NP |
Mã tiền tệ | NPR |
Mã điện thoại | 977 |
Tính số lượt xem | 2,604,352 |
Sân bay gần Haraicha Purbatol, Kosī Zone, Purwanchal, Federal Democratic Republic of Nepal
BIR | Biratnagar Airport | 22 km 13 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 71 km 44 ml | |
TMI | Tumling Tar Airport | 79 km 49 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 95 km 59 ml | |
SPD | Saidpur Airport | 178 km 110 ml | |
PBH | Paro Airport | 222 km 138 ml |